Có 2 kết quả:
指挥者 zhǐ huī zhě ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄓㄜˇ • 指揮者 zhǐ huī zhě ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conductor
(2) director
(2) director
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conductor
(2) director
(2) director
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0